Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tán thạch
tán thành
tán thưởng
tán tỉnh
tán trợ
tán tụng
tận
tận cùng
tận dụng
tận hiếu
tận hưởng
tận lực
tận pháp
tận số
tận tâm
tận thế
tận thiện tận mỹ
tận tình
tận trung
tận tụy
tận từ
tâng
tang
tâng bốc
tang bồng
Tang bồng hồ thỉ
tang chế
tang chứng
tâng công
tang du
tán thạch
(địa) Đá phương giải có cấu tạo tinh thể.