by s.m. (by|en, -er, -ene)
Thành phố, thành thị, thị trấn.
- Oslo er Norges største by. - å reise til byen - Å være i byen
- å ta seg en tur på byen Đi dạo phố.
- i bygd og by Trên toàn quốc. - bykjerne s.m. Trung tâm thành phố.
- bystyre s.n. Hội đồng tỉnh, thành phố. - hytteby Khu nhà nghỉ mát. - drabantby Ngoại ô. - soveby Khu vực ngoại ô phần lớn dùng để ở