Bàn phím:
Từ điển:
 

bốp chát

verb

  • To be bluntly outspoken, to talk back bluntly
    • giọng từ tốn không bốp chát: to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way
    • có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn: to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward