Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crusader
cruse
crush
crush barrier
crush-room
crushable
crusher
crushing
crushingly
crushproof
crust
crustacean
crustaceous
crustal
crusted
crustily
crustiness
crustless
crusty
crutch
crutched
crux
cruzado
cruzeiro
cry
cry-baby
cryctron
crying
crylite
cryobiology
crusader
/kru:'seidə/
nội động từ
(sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
tham gia cuộc vận động lớn
danh từ
(sử học) quân chữ thập
người tham gia một cuộc vận động lớn