Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crupper
crural
crureous
crus
crusade
crusader
cruse
crush
crush barrier
crush-room
crushable
crusher
crushing
crushingly
crushproof
crust
crustacean
crustaceous
crustal
crusted
crustily
crustiness
crustless
crusty
crutch
crutched
crux
cruzado
cruzeiro
cry
crupper
/'krʌpə/
danh từ
dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)
mông (ngựa)