Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiền
tiền bạc
tiền cọc
tiền của
tiền đề
tiền định
tiền đồ
tiền lẻ
tiền mặt
tiền nhân
tiền phong
tiền sử
tiền tệ
tiền tiêu
tiền trạm
tiền tuyến
tiễn
tiễn biệt
tiến
tiến bộ
tiến độ
tiến hành
tiến sĩ
tiến thoái
tiến tới
tiến trình
tiện
tiện nghi
tiện tay
tiếng
tiền
noun
money
adj
front