Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crumple
crumply
crumpy
crunch
crunchable
crunchy
crunode
cruorine
crupper
crural
crureous
crus
crusade
crusader
cruse
crush
crush barrier
crush-room
crushable
crusher
crushing
crushingly
crushproof
crust
crustacean
crustaceous
crustal
crusted
crustily
crustiness
crumple
/'krʌmpl/
ngoại động từ
vò nhàu, vò nát (quần áo...)
(nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)
nội động từ
bị nhàu, nát
cloth crumples more easily than silk
:
vải bị nhàu hơn lụa
(nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục