Bàn phím:
Từ điển:
 
crumble /'krʌmbl/

nội động từ

  • vỡ vụn, đổ nát, bở
    • crumbling rocks: những hòn bi đá vỡ vụn
  • (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
    • a great empire crumbled: một đế quốc lớn sụp đổ
    • hope crumbles: hy vọng tan ra mây khói

ngoại động từ

  • bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
    • to crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì