Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiên
tiên cảnh
tiên đề
tiên đoán
tiên nga
tiên nữ
tiên phong
tiên quyết
tiên tiến
tiên tri
tiền
tiền bạc
tiền cọc
tiền của
tiền đề
tiền định
tiền đồ
tiền lẻ
tiền mặt
tiền nhân
tiền phong
tiền sử
tiền tệ
tiền tiêu
tiền trạm
tiền tuyến
tiễn
tiễn biệt
tiến
tiến bộ
tiên
noun
fairy
adj, adv
first