Bàn phím:
Từ điển:
 
impossible

tính từ

  • không thể có, không thể được
    • Solution impossible: giải pháp không thể được
  • rất khó
    • Passage impossible: lối đi rất khó
  • kỳ quặc
    • Avoir des goûts impossibles: có những sở thích kỳ quặc
  • (thân) không chịu nổi, khó chơi
    • Caractère impossible: tính khó chơi

phản nghĩa

=Possible, réalisable. Acceptable, supportable

danh từ giống đực

  • cái không thể được
    • Vaincre l'impossible: thắng cái không thể được
    • à coeur vaillant, rien d'impossible: xem vaillant
    • à l'impossible, nul n'est tenu: không thể buộc người ta làm những gì không làm được
    • faire l'impossible pour...: cố gắng hết sức để...
    • par impossible: vạn nhất
    • Si, par impossible, il réussissait: nếu vạn nhất nó thành công