|
crumb /krʌm/
danh từ
- miếng, mẫu, mảnh vụn
- crumbs of bread: những mẫu bánh mì vụn
- (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
- a few crumbs of information: một vài mẩu tin
- a crumb of comfort: một chút an ủi
- ruột bánh mì
ngoại động từ
- bẻ vụn, bóp vụn
- rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)
|