Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cruising
cruive
cruller
crumb
crumb-brush
crumb-cloth
crumb-tray
crumble
crumbliness
crumbly
crumby
crummy
crump
crumpet
crumple
crumply
crumpy
crunch
crunchable
crunchy
crunode
cruorine
crupper
crural
crureous
crus
crusade
crusader
cruse
crush
cruising
tính từ
đi tuần tra
đi kiếm khách
đi tiết kiệm xăng
danh từ
(hàng hải) sự tuần tra
việc đi kiếm khách (ô tô)