Bàn phím:
Từ điển:
 
imposant

tính từ

  • oai nghiêm, oai vệ
    • Vieillard imposant: ông lão oai nghiêm
  • quan trọng, lớn
    • Force imposante: lực lượng quan trọng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ
    • Spectacle imposant: cảnh hùng vĩ