Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cruet
cruise
cruise missile
cruiser
cruising
cruive
cruller
crumb
crumb-brush
crumb-cloth
crumb-tray
crumble
crumbliness
crumbly
crumby
crummy
crump
crumpet
crumple
crumply
crumpy
crunch
crunchable
crunchy
crunode
cruorine
crupper
crural
crureous
crus
cruet
/'kru:it/
danh từ
lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
(tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh