Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cruelty
cruet
cruise
cruise missile
cruiser
cruising
cruive
cruller
crumb
crumb-brush
crumb-cloth
crumb-tray
crumble
crumbliness
crumbly
crumby
crummy
crump
crumpet
crumple
crumply
crumpy
crunch
crunchable
crunchy
crunode
cruorine
crupper
crural
crureous
cruelty
/'kruəlti/
danh từ
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
hành động tàn ác