Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiếc
tiếc rẻ
tiệc
tiệc rượu
tiệc trà
tiêm
tiềm lực
tiềm tàng
tiềm thức
tiếm
tiệm
tiệm ăn
tiên
tiên cảnh
tiên đề
tiên đoán
tiên nga
tiên nữ
tiên phong
tiên quyết
tiên tiến
tiên tri
tiền
tiền bạc
tiền cọc
tiền của
tiền đề
tiền định
tiền đồ
tiền lẻ
tiếc
verb
to regret, to be sorry to grudge