Bàn phím:
Từ điển:
 
importer

ngoại động từ

  • nhập khẩu, nhập
    • Importer du blé: nhập lúa mì
    • Importer une mode: nhập một mốt mới

phản nghĩa

=Exporter

nội động từ

  • có tầm quan trọng, hệ trọng
    • Cela importe peu: điều đó không hệ trọng mấy

không ngôi

  • il importe de; il importe que+ điều quan trọng là
    • n'importe: bất kỳ, bất cứ
    • N'importe où: bất kỳ ở đâu
    • N'importe qui: bất cứ ai
    • N'importe quoi: bất kỳ điều gì
    • qu'importe!; peu importe: có hệ trọng gì đâu; có hề chi