Bàn phím:
Từ điển:
 
crude /kru:d/

tính từ

  • nguyên, sống, thô, chưa luyện
    • crude oil: dầu thô
  • chưa chín, còn xanh (quả cây)
  • không tiêu (đồ ăn)
  • thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
    • crude methods: những phương pháp thô thiển
  • thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
    • crude manners: tác phong lỗ mãng
    • crude violation: sự vi phạm thô bạo
  • (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
  • (ngôn ngữ học) không biến cách
crude
  • thô sơ, thô, chưa được chế biến