Bàn phím:
Từ điển:
 

byrå  s.n. (byrå|et, -/-er, -a/-ene)

Cơ sở, văn phòng.

- Jeg leide selskapsklær fra et byrå.
-
begravelsesbyrå Sở nghi táng.
- reisebyrå Đại lý bán vé máy bay, công ty du lịch.
- reklamebyrå Sở quảng cáo.
- telegrambyrå Thông tấn xã, hãng thông tấn.
- transportbyrå Hãng vận tải.
- byråsjef s.m. Chánh sở.