Bàn phím:
Từ điển:
 
apaisement

danh từ giống đực

  • sự làm nguôi (giận)
  • sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu
    • Politique d'apaisement: chính sách xoa dịu
  • lời làm yên lòng

phản nghĩa

=Déchaînement, excitation, provocation