Bàn phím:
Từ điển:
 
implacable

tính từ

  • khôn nguôi, không thể dịu được
    • Haine implacable: mối thù khôn nguôi
  • khắt khe; da diết
    • Une chaleur implacable: cái nóng da diết

phản nghĩa

=Doux, indulgent