Bàn phím:
Từ điển:
 
implacabilité

danh từ giống cái

  • (từ hiếm) tính khôn nguôi, tính không thể dịu được
    • L'implacabilité des remords: tính khôn nguôi của hối hận
  • (từ hiếm) sự khắt khe; sự da diết
    • L'implacabilité du sort: sự khắt khe của số phận

phản nghĩa

=Douceur