Bàn phím:
Từ điển:
 
impersonnel

tính từ

  • phi nhân cách
    • Dieu impersonnel: thần phi nhân cách
  • không liên quan đến ai; khách quan
    • Historien impersonnel: nhà sử học khách quan
  • không có bản sắc, không độc đáo
    • Style impersonnel: lời văn không có bản sắc
  • (ngôn ngữ học) không ngôi
    • Verbe impersonnel: động từ không ngôi

phản nghĩa

=Personnel. Original, personnalisé