Bàn phím:
Từ điển:
 
crow /krou/

danh từ

  • con quạ
  • cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)

Idioms

  1. as the vrow flies
    • theo đường chim bay, thẳng tắp
  2. to eat crow
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
  3. to have a crow to pick (plack) with somebody
    • có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

danh từ

  • tiếng gà gáy
  • tiếng trẻ con bi bô

nội động từ crew, crowed

  • gáy (gà)
  • nói bi bô (trẻ con)
  • reo mừng (khi chiến thắng)

Idioms

  1. to crow over
    • chiến thắng (quân thù...)