Bàn phím:
Từ điển:
 
imperfectif

tính từ

  • (thuộc) thể chưa hoàn thành
    • Verbe imperfectif: động từ chưa hoàn thành

phản nghĩa

=Perfectif

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành