bygging s.fm. (bygging|a/-en)
Sự xây cất, xây dựng. - Firmaet er opptatt med bygging av en ny skole. - oppbygging Sự xây dựng, kiến tạo. - ombygging Sự tái thiết. - påbygging Sự mở mang, xây dựng - utbygging Sự phát triển xây cất.