Bàn phím:
Từ điển:
 
impénétrable

tính từ

  • không vào được, không xuyên qua được
    • Forêt impénétrable: rừng không vào được
    • Cuirasse impénétrable: áo giáp không xuyên qua được
  • không dò được; không hiểu được, bí hiểm
    • Mystère impénétrable: điều huyền bí không tìm hiểu được
    • Visage impénétrable: bộ mặt bí hiểm khó hiểu

phản nghĩa

=Accessible, pénétrable