Bàn phím:
Từ điển:
 
impénétrabilité

danh từ giống cái

  • tính không quán thông (của hai vật)
  • tính không vào được, tính không xuyên qua được
  • tính không dò được, tính không hiểu được

phản nghĩa

=Pénétrabilité