Bàn phím:
Từ điển:
 
crossroads

danh từ

  • nơi hai đường gặp và cắt nhau
  • We came to a crossroads
  • Chúng tôi đến một giao lộ
    • at the cross-roads: (nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định