Bàn phím:
Từ điển:
 
impayé

tính từ

  • chưa trả, chưa thanh toán
    • Facture impayée: hóa đơn chưa thanh toán

phản nghĩa

=Payé

danh từ giống đực

  • thương phiếu chưa thanh toán