Bàn phím:
Từ điển:
 
impatience

danh từ giống cái

  • sự thiếu nhẫn nại, sự sốt ruột, sự nóng lòng
    • L'impatience de la jeunesse: sự thiếu nhẫn nại của thanh niên
    • Attendre avec impatience: sốt ruột chờ đợi
  • (số nhiều) cảm giác bứt rứt
    • Avoir des impatiences dans les jambes: có cảm giác bứt rứt ở cẳng chân

phản nghĩa

=Calme, impassibilité. Patience