Bàn phím:
Từ điển:
 
impassible

tính từ

  • không động lòng, trơ ì, thản nhiên
    • Rester impassible en présence d'un danger: thản nhiên trước nguy hiểm
  • (tôn giáo) thoát khỏi đau đớn

phản nghĩa

=Agité, ému, énervé, impressionnable, troublé