Bàn phím:
Từ điển:
 

bygge  v. (byg|ger, -de, -d)

1. Xây cất, xây dựng.
- å bygge et hus
- Han har bygd opp et stort firma.
- å bygge om
Tái kiến thiết, tái tạo, xây dựng lại.
- å bygge på Xây dựng thêm.

- å bygge ut Mở mang, khuếch trương công việc xây dựng.
- byggefelt s.n. Khu vực sẽ được kiến thiết.
- byggeklar a. Hội đủ điều kiện để xây dựng.
- byggemelding s.fm. Sự trình báo về việc xây dựng.

- byggetillatelse s.m. Giấy phép xây dựng.
- byggel8vve s.n. Giấy phép xây dựng.

2. Dựa trên, dựa vào.
- Filmen er bygd over en virkelig hendelse.
- Hva bygger du dine uttalelser på?