Bàn phím:
Từ điển:
 
cross-road /'krɔsroud/

danh từ

  • con đường cắt ngang
  • (số nhiều) ngã tư đường

Idioms

  1. at the cross-roads
    • (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định