Bàn phím:
Từ điển:
 
immodéré

tính từ

  • không chừng mực, quá mức, thái quá, vô độ
    • Prix immodéré: giá quá mức
    • L'usage immodéré de l'alcool: sự uống rượu vô độ

phản nghĩa

=Modéré