Bàn phím:
Từ điển:
 
anxiété

danh từ giống cái

  • sự lo âu
    • Eprouver de l'anxiété: cảm thấy lo âu
    • Vivre dans l'anxiété: sống trong nỗi lo âu
  • (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng

phản nghĩa

=Calme, confiance, sérénité