Bàn phím:
Từ điển:
 
immeuble

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) bất động sản
  • tòa nhà, ngôi nhà
    • Immeuble de dix étages: tòa nhà mười một tầng

tính từ

  • (luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản
    • Biens immeubles: bất động sản

phản nghĩa

=Meuble