Bàn phím:
Từ điển:
 
immergé

tính từ

  • chìm (trong nước), ngập nước
    • Câble immergé: dây cáp chìm
    • Plante immergée: cây ngập nước
    • planète immergée: (thiên (văn học)) hành tinh chìm bóng

phản nghĩa

=Emergé, flottant