Bàn phím:
Từ điển:
 
immensité

danh từ giống cái

  • sự mênh mông, sự bao la
  • khoảng rộng bao la
    • Se perdre dans l'immensité: lạc lõng trong khoảng rộng bao la
  • sự to lớn, sự rộng lớn
    • L'immensité du savoir: sự rộng lớn của hiểu biết

phản nghĩa

=Exiguïté, petitesse