Bàn phím:
Từ điển:
 
cross-cut /'krɔskʌt/

danh từ

  • sự cắt chéo; đường cắt chéo
  • đường tắt chéo

tính từ

  • để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)
cross-cut
  • nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao