Bàn phím:
Từ điển:
 
immédiat

tính từ

  • trực tiếp
    • Cause immédiate: nguyên nhân trực tiếp
  • tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh
    • Successeur immédiat: người thừa kế tiếp ngay sau
    • Voisin immédiat: người láng giềng sát cạnh
  • ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
    • Eprouver un soulagement immédiat: thấy đỡ ngay tức khắc

phản nghĩa

=Indirect, médiat; distant, éloigné