Bàn phím:
Từ điển:
 

bỗng chốc

  • Shortly, in next to no time
    • bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết: all worries were dispelled in next to no time
    • không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được: one can't get that overnight