Bàn phím:
Từ điển:
 
immaculé

tính từ

  • không vết
    • Blancheur immaculée: màu trắng không vết, màu trắng ngần
  • (nghĩa bóng) trong trắng
    • Une âme immaculée: tâm hồn trong trắng

phản nghĩa

=Maculé, souillé, taché