Bàn phím:
Từ điển:
 
imbriqué

tính từ

  • xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp, lợp
    • Ecailles imbriquées: (động vật học) vảy xếp lợp
    • Bractées imbriquées: (thực vật học) lá bắc lợp
  • chồng chéo (lên nhau), nhằng nhịt (với nhau)