Bàn phím:
Từ điển:
 
imbécile

tính từ

  • đần, ngu xuẩn
    • Il faut être imbécile pour ne pas comprendre cela: ngu xuẩn thì mới không hiểu điều đó
    • Rire imbécile: cái cười ngu xuẩn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) yếu, suy yếu

phản nghĩa

=Intelligent. Fort

danh từ

  • người đần