Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
croon
crooner
crop
crop-dust
crop dusting
crop-dusting
crop-ear
crop-eared
crop-land
crop-leather
cropful
croppage
cropper
cropping
croppy
croquet
croquette
croquis
crore
crosier
cross
cross-action
cross-arm
cross arm bar
cross-armed
cross-arrow
cross assembler
cross-bar
cross-beam
cross-bearer
croon
/kru:n/
danh từ
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga
(Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)
động từ
hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga
hát những bài hát tình cảm êm nhẹ