Bàn phím:
Từ điển:
 
imaginaire

tính từ

  • tưởng tượng
    • Maladie imaginaire: bệnh tưởng tượng
  • (toán học) ảo
    • Nombre imaginaire: số ảo

phản nghĩa

=Effectif, réel, véritable, vrai

danh từ giống đực

  • điều tưởng tượng, cái tưởng tượng