Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crooked
crookedly
crookedness
croon
crooner
crop
crop-dust
crop dusting
crop-dusting
crop-ear
crop-eared
crop-land
crop-leather
cropful
croppage
cropper
cropping
croppy
croquet
croquette
croquis
crore
crosier
cross
cross-action
cross-arm
cross arm bar
cross-armed
cross-arrow
cross assembler
crooked
/'krukid/
tính từ
cong, oằn, vặn vẹo; xoắn
quanh co, khúc khuỷu (con đường)
còng (lưng); khoằm (mũi)
có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)
(nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà