Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
imagier
imaginable
imaginaire
imaginal
imaginatif
imagination
imagination
imaginé
imaginer
imago
imam
imamat
iman
imbattable
imbécile
imbécilement
imbécillité
imberbe
imbiber
imbibition
imbrication
imbriqué
imbriquer
imbroglio
imbrûlé
imbu
imbuvable
imide
imipramine
imitable
imagier
danh từ
người vẽ tranh, người tô màu tranh; người bán tranh ảnh
(sử học) nhà điêu khắc; họa sĩ
tính từ
(thuộc) tranh ảnh