Bàn phím:
Từ điển:
 
crook /kruk/

danh từ

  • cái móc; cái gậy có móc
  • gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
  • cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
    • there is a decided crook in his nose: mũi nó trông rõ là mũi khoằm
  • sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
    • a crook of the knee: sụ uốn gối, sự quỳ gối
  • chỗ xong, khúc quanh co
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt

Idioms

  1. by hook or by crook
    • (xem) hook
  2. on the crook
    • (từ lóng) bằng cách gian lận

ngoại động từ

  • uốn cong, bẻ cong

nội động từ

  • cong lại